--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ put down chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
reckoning
:
sự tính, sự đếm, sự tính toánby my reckoning theo sự tính toán của tôito be good at reckoning tính đúngto be out in one's reckoning tính sai (bóng)
+
losing
:
nhất định thua, nhất định thất bại, không hòng thắng
+
lui lũi
:
Silently, in silencelui lũi điTo walk silently (in silence)
+
phân chuồng
:
Cattle manure
+
hà thủ ô
:
Multiflorous knootweed